Characters remaining: 500/500
Translation

dip switch

Academic
Friendly

Giải thích về từ "dip switch":

"Từ "dip switch" một danh từ tiếng Anh, dịch sang tiếng Việt "công tắc dip". Đây một loại công tắc nhỏ, thường được sử dụng trên các bảng mạch điện tử để điều chỉnh các thiết bị hoặc cấu hình hệ thống. Các công tắc này được xếp thành hàng thường được bật hoặc tắt bằng tay. Mỗi công tắc có thể đại diện cho một chức năng cụ thể trong thiết bị.

dụ sử dụng:
  1. Cấu hình thiết bị: "To change the device settings, you need to adjust the dip switches on the back."

    • (Để thay đổi cài đặt của thiết bị, bạn cần điều chỉnh các công tắc dipphía sau.)
  2. Trong sản xuất: "The engineers used dip switches to set the parameters for the new machine."

    • (Các kỹ sư đã sử dụng công tắc dip để thiết lập các tham số cho máy mới.)
Sử dụng nâng cao:
  • Điều chỉnh hệ thống: "By flipping the dip switches, we can easily customize the system's behavior."
    • (Bằng cách bật các công tắc dip, chúng ta có thể dễ dàng tùy chỉnh hành vi của hệ thống.)
Phân biệt với các biến thể:
  • DIP (Dual In-line Package): tên viết tắt cho loại chip điện tử hai hàng chân (pins), thường được gắn trên bo mạch có thể công tắc dip.
  • Switch: từ chung để chỉ bất kỳ loại công tắc nào, không nhất thiết phải công tắc dip.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Toggle switch: Công tắc bật/tắt, có thể sử dụng theo cách tương tự nhưng thường hình dạng khác không phải công tắc dip.
  • Slide switch: Công tắc trượt, cũng có thể dùng để điều chỉnh nhưng hoạt động theo chế trượt.
Idioms Phrased verb:
  • Không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "dip switch", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "flip the switch" (bật công tắc) trong các ngữ cảnh khác.
Kết luận:

"Công tắc dip" một phần quan trọng trong nhiều thiết bị điện tử, giúp người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh cấu hình thiết bị của mình.

Noun
  1. chuyển mạch DIP

Comments and discussion on the word "dip switch"